Tiêu Chuẩn Đánh Giá Cá Bảy Màu
Giới thiệu
Mục đích của bản tiêu chuẩn này là so sánh cá với tiêu chuẩn, chứ không phải giữa cá với nhau, theo cách này mỗi ứng viên đạt chuẩn đều được điểm tối đa.
Điểm số bị trừ tùy vào từng lỗi được phát hiện bởi vì nó không hợp chuẩn.
1. Mẫu đánh giá và thang điểm.
2. Chấm điểm
Điểm số của ứng viên được lấy trung bình từ những bản đánh giá ở khoảng giữa, tức loại bỏ những bản đánh giá cao và thấp điểm nhất.
Ứng viên được xếp hạng dựa vào điểm số.
Nếu cần, các ứng viên cùng điểm số sẽ bị giáng hạng lần lượt tùy vào điểm số về dáng đuôi, màu đuôi và màu thân.
3- Phân loại
Dựa vào (1) dạng đuôi, (2) màu nền và (3) màu thân/đuôi.
3.1- Dạng đuôi (caudal fin standards):
Đuôi rộng (large tail):
1- Đuôi quạt (fantail)
2- Đuôi delta (triangletail)
3- Đuôi voan (veiltail)
4- Đuôi cờ (scarftail)
Đuôi kiếm (sword tail):
5- Song kiếm (double swordtail)
6- Thượng kiếm (top swordtail)
7- Hạ kiếm (bottom swordtail)
8- Đàn lia (lyretail)
Đuôi ngắn (short tail):
9- Đuôi thuổng (cofertail)
10- Đuôi mác (speartail)
11- Đuôi tròn (roundtail)
12- Đuôi kim (pintail)
Vây dài (extended fin):
13- Ribbon (ruy-băng)
14- Swallow (cánh én)
15- Vây cao (hi-fin)
16- Vây buồm (sailfin)
3.2- Màu nền (base color):
1- Xám (grey): gien trội.
2- Gold: còn gọi là màu đồng (bronze) hay hổ (tiger), gien lặn, hắc sắc tố giảm còn phân nửa, viền vảy vẫn đen.
3- Blond: còn gọi là gold, gien lặn, hắc sắc tố hầu như không còn, mắt đen.
4- Xanh (blau): gien lặn, khiếm khuyết các sắc tố vàng và/hay đỏ.
5- Tím (pink): gien lặn, gốc đuôi sáng hơn.
6- Bạch tạng (albino): gien lặn, hắc sắc tố hầu như không còn, mắt đỏ.
7- Trắng (white): mang cả hai gien lặn blond và blau, khiếm khuyết các sắc tố vàng và/hay đỏ, hắc sắc tố hầu như không còn.
8- Bạc (silver): mang cả hai gien lặn gold và blau, khiếm khuyết các sắc tố vàng và/hay đỏ, viền vảy đen.
9- Kem (cream): mang cả hai gien lặn gold và blond; thể hiện nhiều cấp độ khiếm khuyết hắc sắc tố, mắt đen.
10- Lutino: gien lặn, hắc sắc tố hầu như không còn, mắt đỏ sẫm (dark red).
***Lưu ý: một khi màu nền của một ứng viên không thể hiện rõ ràng thì nó sẽ được coi như là màu xám.
3.3- Màu thân/đuôi (body/tail color):
1- Đỏ (red): đuôi đỏ.
2- Lam (blue): đuôi lam.
3- Lục (green): đuôi lục.
4- Vàng (yellow): đuôi vàng.
5- Trắng (white): đuôi trắng.
6- Đen (black): đuôi đen.
7- Neon: thân màu đỏ/cam sạch.
8- Moscow: thân trên có vệt ánh kim.
9- Metallic: thân màu ánh kim.
10- Half Black hay 3/4 Black: 1/2 hay 3/4 thân đen.
11- Da rắn (snakeskin) hay Filigran: hoa văn hình “mắt xích” (chain-link) hay uốn lượn (rosette); cùng với hoa văn tinh tế trên nền đậm/nhạt.
12- Vienna Emerald: vệt đa sắc bất thường trên thân cùng với tông màu lục.
13- Đơn sắc (A-colored): một màu.
14- Đa sắc tạp (polychrome): nhiều màu trộn lẫn (trong một mảng).
15- Tất cả các màu (All Colors)
16- Những màu còn lại (All Other Colors)
17- Đa sắc (multi colored): hai màu trở lên (mỗi mảng một màu).
18- Lam nhật (japan blue): gốc đuôi màu lam ánh kim.
19- Grass hay Glass: đuôi có đốm.
***Lưu ý: một ứng viên có thể kết hợp đến hai đặc điểm màu thân/đuôi.
4- Tiêu chuẩn đánh giá
Tật cột sống, chấn thương, dấu hiệu bệnh tật, lưng gù, lưng bẹt, không linh động, bất kể cá đực hay cá cái đều sẽ bị loại.
Cá cái có dấu hiệu không cùng dòng với cá đực sẽ khiến tất cả bị loại.
Ứng viên không đủ bộ sẽ không được chấp nhận.
Các trọng tài sẽ kiểm tra tất cả ứng viên, sau khi nhận cá và trước khi đánh giá, để phát hiện những ứng viên bị loại.
Tất cả ứng viên bị loại đều được đưa ra khỏi khu vực triển lãm.
4.1- Kích thước – 8 điểm
Đánh giá theo từng dạng đuôi.
Đánh giá và chấm điểm:
Theo tiêu chuẩn về kích thước (Standard Length), tức độ dài từ chóp miệng cho đến gốc đuôi.
Trên 26mm (1”) ………………8 điểm
24mm …………………………7 điểm
22mm (7/8”)…………………6 điểm
20mm …………………………5 điểm
18mm (3/4”)…………………4 điểm
16mm (5/8”) ………………..3 điểm
14mm (1/2”)…………………2 điểm
Dưới 14mm (1/2”)…………..1 điểm
4.2- Hình dáng thân – 8 điểm
Phải đủ mạnh mẽ để hỗ trợ dáng bơi lội tự nhiên và lanh lợi.
Đánh giá và chấm điểm:
Hai điểm viền ngoài, 2 điểm tỷ lệ và 4 điểm thể hiện.
Viền ngoài (outline):
Đường viền từ chóp miệng cho đến gốc vây lưng phải thẳng hoặc hơi cong, tại đây thân cá hơi gồ lên và rồi từ khúc cong này cho đến cuối gốc đuôi phải thẳng.
Đường viền từ chóp miệng cho đến gốc sau của vây hậu môn/hậu môn/gai sinh dục (gonopodium) phải tròn trĩnh, tại đây thân cá phải hơi lượn vào trong, và rồi từ khúc cong này cho đến cuối gốc đuôi phải thẳng.
Nhìn từ chính diện, cá phải có bụng tròn liền lạc.
Tốt …………….2 điểm
Trung bình……..1 điểm
Kém ……………0 điểm
Tỷ lệ thân (body ratios):
Cạnh trên và cạnh dưới của gốc đuôi phải song song với nhau. Độ dài gốc đuôi phải từ 1.5 đến 2.25 lần độ rộng gốc đuôi, tính tại khúc giữa.
Bụng phải bằng 1/4 độ rộng gốc đuôi.
Tốt ………………3 điểm
Trung bình ………2 điểm
Kém ……………..1 điểm
Thể hiện (body display):
Thân cá phải ngay thẳng và bơi lội bình thường dù dưới đáy hồ hay trên mặt nước.
Để đánh giá độ thẳng của thân, bạn phải vạch một đường thẳng từ miệng đến điểm giữa của gốc đuôi khi cá bất động, đường này phải đi qua điểm giữa của độ rộng thân, tính tại gốc vây lưng. Nếu đường lệch xuống dưới, thân cá coi như “cong” (curve), mức độ nhiều ít tùy vào độ lệch. Nếu chạm hay lệch quá viền ngoài thân dưới, thân cá coi như gù (humpback) và sẽ bị loại. Nếu lệch lên trên, thân cá coi như bẹt (flat) và sẽ bị loại.
Thẳng …….. 4 điểm
Cong ……… 1-3 điểm
Gù …………. Bị loại.
Bẹt ………… Bị loại.
Để đánh giá khả năng bơi lội của cá, lưu ý đến góc giữa đường thẳng từ miệng đến điểm giữa của gốc đuôi với đáy hồ. Cá phải có khả năng bơi lên, bơi ngang và bơi xuống đáy hồ ở những độ sâu khác nhau.
Có thể trừ đến 2 điểm với lỗi bơi lội kém nhưng không thể hơn bởi vì thang điểm thể hiện không thể dưới 0 điểm.
4.3- Màu thân – 12 điểm
Màu sắc phải đều, đậm và tách bạch.
Đánh giá và chấm điểm:
Dựa vào diện tích bao phủ và chất lượng màu sắc.
Mỗi vùng, nơi chúng ta không thấy rõ màu nền hay màng phấn được coi như là màu áo.
Diện tích bao phủ:
Tính theo phần trăm màu sắc bao phủ trên thân như sau:
Phủ 100% … 12 điểm
Phủ 75% ….. 9 điểm
Phủ 50% ….. 6 điểm
Phủ 25% ….. 3 điểm
Phủ 0% ……. 0 điểm
Chất lượng màu sắc:
Thang điểm ở trên có thể giảm đến 50% vì những lỗi liên quan đến chất lượng màu, chẳng hạn như độ đậm/tươi và độ nhòe.
Những con lộ màu nền hay phấn phải được đánh giá dựa trên những hạn chế về thể loại của chúng.
4.4- Kích thước vây lưng – 5 điểm
Tùy thuộc mỗi dạng đuôi.
Đánh giá và chấm điểm:
Dựa trên quan điểm so sánh vị trí của tia vây lưng dài nhất đối với chiều dài đuôi.
Vây lưng phải vươn xa đến một phần ba đuôi, ngoại trừ dạng đuôi tròn, nơi nó phải kết thúc tại gốc đuôi.
Đạt và vượt chuẩn……………………5 điểm
Giữa nửa gốc đuôi và chuẩn……..3-4 điểm
Trên nửa gốc đuôi……………………2 điểm
Trước nửa gốc đuôi………………….1 điểm
4.5- Hình dáng vây lưng – 8 điểm
Tùy thuộc mỗi dạng đuôi.
Đánh giá và chấm điểm:
Bốn điểm hình dáng, 2 điểm tình trạng và 2 điểm thể hiện.
Hình dáng (dorsal shape):
Đuôi delta (triangletail) phải có vây lưng hình chữ nhật hay hình thang, dựng 90 độ với các góc hơi tròn. Trường hợp vây lưng hình thang, hai đáy phải vuông góc với trục thân trong khi cạnh trên phải song song với trục thân. Chiều rộng cạnh đáy sau không được vượt quá 1.5 lần chiều rộng cạnh đáy trước. Trong trường hợp vây lưng hình thang, chỉ cạnh dưới mới được phép xéo góc với trục thân.
Đuôi delta cũng có thể có vây lưng hình bình hành, dựng 45 độ với các góc sắc.
Vây lưng của dạng đuôi delta phải luôn có tỷ lệ giữa độ dài và độ rộng từ 3:1 đến 4:1.
Đuôi quạt (fantail) phải có vây lưng dựng, mảnh mai, chóp tròn và thẳng, hay một vây lưng hình bình hành, luôn với tỷ lệ từ 3:1 đến 4:1.
Đuôi kiếm (swordtail) phải có vây lưng mảnh mai và thẳng với tỷ lệ từ 5:1 đến 6:1.
Đuôi voan (veiltail) và đuôi tròn (roundtail) phải có vây lưng dựng, chóp tròn.
Đuôi đàn lia (lyretail) và đuôi thuổng (speartail) phải có vây lưng dựng, mảnh mai, chóp nhọn và vểnh lên.
Những dạng đuôi tiêu chuẩn khác phải có vây lưng dựng, mảnh mai, chóp nhọn và thẳng.
Tùy vào mỗi dạng đuôi:
Tốt ………………. 4 điểm
Trung bình ……. 2-3 điểm
Kém …………….. 1 điểm
Tình trạng (condition):
Các cạnh vây lưng phải thẳng, không răng cưa, không lủng hay rách.
Tốt ……………… 2 điểm
Trung bình …….. 1 điểm
Kém …………….. 0 điểm
Thể hiện (display):
Vây lưng phải xòe và dựng.
Quan sát trong điều kiện bình thường và không bị kích thích.
Xòe………………2 điểm
Xếp hờ..………..1 điểm
Xếp………………0 điểm
4.6- Màu vây lưng – 10 điểm
Màu sắc phải đều, đậm và tách bạch.
Đánh giá và chấm điểm:
Dựa vào diện tích bao phủ, chất lượng màu sắc và sự hài hòa giữa màu vây lưng với màu đuôi.
Những vùng không trong suốt, ngoại trừ màu nền, nơi nhất định phải có hoa văn, được gọi là màu áo.
Nhìn chung, có thể trừ điểm viền trong suốt.
Diện tích bao phủ:
Phủ 100% …… 10 điểm
Phủ 75% …….. 8 điểm
Phủ 50% …….. 5 điểm
Phủ 25% …….. 3 điểm
Phủ 0% ………. 0 điểm
Chất lượng màu sắc:
Thang điểm ở trên có thể giảm đến 50% vì những lỗi liên quan đến chất lượng màu, chẳng hạn như độ đậm/tươi và độ nhòe.
Những con lộ màu nền hay phấn phải được đánh giá dựa trên những hạn chế về thể loại của chúng.
Sự hài hòa giữa màu lưng/màu đuôi:
Có thể thưởng tối đa 2 điểm cho độ hài hòa giữa màu lưng/màu đuôi, nhưng không hơn bởi thang điểm không thể vượt quá 10.
Đồng màu, hoa văn và tông………………………….2 điểm
Đồng màu, khác hoa văn và khác tông………..2 điểm
Khác màu…………………………………………….2 điểm
4.7- Kích thước đuôi – 10 điểm
Tùy thuộc mỗi dạng đuôi.
Đánh giá và chấm điểm:
Tùy thuộc vào tỷ lệ giữa đuôi và thân.
Chiều dài đuôi được tính từ gốc của tia vây đuôi đầu tiên cho đến chóp của tia vây đuôi dài nhất.
Chuẩn tỷ lệ đuôi/thân:
Đuôi rộng (large tail):
1- Đuôi quạt (fantail) ……….. 10/10
2- Đuôi delta (triangletail) ….. 8/10
3- Đuôi voan (veiltail) ……….. 8/10
4- Đuôi cờ (scarftail) ………… 8/10
Đuôi kiếm (sword tail):
5- Song kiếm (double swordtail) …….10/10
6- Thượng kiếm (top swordtail) …… 10/10
7- Hạ kiếm (bottom swordtail) ……… 10/10
8- Đàn lia (lyretail) ………………….. 8/10
Đuôi ngắn (short tail):
9- Đuôi thuổng (cofertail) ……. 5/10
10- Đuôi mác (speartail) ……… 8/10
11- Đuôi tròn (roundtail) ……… 5/10
12- Đuôi kim (pintail) ………… 10/10
Đạt hay vượt chuẩn …………………………….. 10 điểm
Từ 50% đến mức chuẩn ……………………….. 3-9 điểm
Đạt 50% mức chuẩn……………………………… 2 điểm
Nhỏ hơn 50% mức chuẩn……………………….. 1 điểm
Đuôi delta (triangletail):
Đuôi phải có hình tam giác với gốc đuôi 70 độ hay hơn. Các cạnh thẳng và đều, các góc có thể hơi tròn.
4.8- Hình dáng đuôi – 20 điểm
Tùy thuộc mỗi dạng đuôi (caudal fin standard).
Đánh giá và chấm điểm:
Hình dáng 10 điểm, tình trạng 5 điểm và thể hiện 5 điểm.
Đuôi quạt (fantail):
Đuôi phải có hình tam giác với gốc đuôi 45 độ. Các cạnh thẳng và đều, các góc có thể hơi tròn.
Đuôi delta (triangletail):
Đuôi phải có hình tam giác với gốc đuôi 70 độ hay hơn. Các cạnh thẳng và đều, các góc có thể hơi tròn.
Đuôi voan (veiltail):
Đuôi hơi cong ở cạnh trên và cạnh dưới. Cạnh sau hơi lõm. Chiều rộng khoảng 3/4 chiều dài.
Đuôi cờ (scarftail):
Đuôi vuông vức. Chiều rộng khoảng 4/10 chiều dài. Phần trước đuôi tròn.
Song kiếm (double swordtail):
Đuôi có hình ô-van với các tia đuôi trên và dưới hình chóp kiếm. Các cạnh ngoài tạo thành một góc 30 độ hay hơn. Kích thước phần ô-van khoảng 4/10 chiều dài thân.
Thượng kiếm (top swordtail):
Đuôi có hình ô-van với tia đuôi trên hình chóp kiếm. Các cạnh ngoài tạo thành một góc 15 độ hay song song với trục thân. Kích thước phần ô-van khoảng 4/10 chiều dài thân.
Hạ kiếm (bottom swordtail):
Đuôi có hình ô-van với tia đuôi dưới hình chóp kiếm. Các cạnh ngoài tạo thành một góc 15 độ hay song song với trục thân. Kích thước phần ô-van khoảng 4/10 chiều dài thân.
Đàn lia (lyretail):
Đuôi có dạng đàn lia. Phần đuôi trong (basic) hơi tròn và kích thước khoảng 4/10 chiều dài thân.
Đuôi thuổng (cofertail):
Đuôi có dạng cái thuổng. Cạnh đuôi trên và dưới song song. Chiều rộng khoảng 8/10 chiều dài.
Đuôi mác (speartail):
Đuôi có dạng lưỡi mác. Chiều rộng khoảng 8/10 chiều dài.
Đuôi tròn (roundtail):
Đuôi tròn với đường kính 5/10 chiều dài thân.
Đuôi kim (pintail):
Đuôi tròn với đường kính 4/10 chiều dài thân. Tia đuôi chính giữa hình mũi kim.
Tốt …………….10 điểm
Trung bình … 2-9 điểm
Kém ………….. 1 điểm
Tình trạng:
Không gai, sờn, không bị mất hoặc rách.
Tốt ………………. 5 điểm
Trung bình …… 2-4 điểm
Kém.. ………….. 1 điểm
Thể hiện:
Vây phải xòe và căng. Quan sát trước và sau khi kích động (stimulation)
Tốt ………………. 5 điểm
Trung bình …… 2-4 điểm
Kém.. ………….. 1 điểm
4.9- Màu đuôi – 14 điểm
Màu sắc phải đều, đậm và tách bạch.
Đánh giá và chấm điểm:
Dựa vào diện tích bao phủ và chất lượng màu sắc.
Vùng không bị trong suốt/trắng, trừ phi lộ màu nền, đều được coi như là màu áo (colored area).
Nhìn chung, điểm số sẽ bị trừ khi viền đuôi trong suốt/trắng. Trường hợp đuôi kiếm hay đuôi đàn lia, phần đuôi hình ô-van hay tròn có thể trong suốt.
Diện tích bao phủ:
Tùy theo độ phủ màu mà điểm số được tính như sau:
Phủ 100% …… 14 điểm
Phủ 75% …….. 11 điểm
Phủ 50% ………. 7 điểm
Phủ 25% ………. 4 điểm
Phủ 0% ………… 0 điểm
Chất lượng màu sắc:
Thang điểm ở trên có thể giảm đến 50% vì những lỗi liên quan đến chất lượng màu, chẳng hạn như độ đậm/tươi và độ nhòe.
Những con lộ màu nền hay phấn phải được đánh giá dựa trên những hạn chế về thể loại của chúng.
4.10- Linh động (vitality) – 5 điểm
Cá phải thể hiện hành vi mạnh khỏe.
Đánh giá và chấm điểm:
Quan sát hành vi trước và sau khi bị kích động.
De mái (courting)……………………………………………………………………….. 5 điểm
Bơi lên xuống, trước sau, với vây xòe căng…………………….. …….. 4 điểm
Bơi lên xuống, trước sau, với vây khép………………………………… 3 điểm
Đứng bất động…………….. ……………………………………………………….. 2 điểm
Nằm lì dưới đáy hồ…… …………………………………………………………. ….. 1 điểm
4.11- Vây dài (extended fins)
4.11.1- Ribbon (ruy-băng) – 10 điểm
Hình từ cuốn Guppy Base Book Vol. I của Yoshiki Tsutsui.
Hình từ bộ Tiêu chuẩn Đánh giá Triển lãm Cá Bảy Màu Singapore, Singapore Guppy Club, tháng 2 năm 2005.
Ribbon gồm tất cả những cá thể thuộc 12 dạng đuôi truyền thống của IHS (Internationaler Hochzucht Standard) và/hay dạng vây buồm/vây cao, có vây ngực, vây bụng và vây hậu môn/gai giao cấu (gonopodium) kéo dài. Chẳng hạn với dạng đuôi delta, chúng ta có đuôi delta ribbon, đuôi delta vây cao ribbon và đuôi delta vây buồm ribbon.
Vây ngực phải đều và dài tối thiểu đến gốc vây lưng. Vây bụng và vây hậu môn phải có tua (extension) kéo dài, dạng thẳng hoặc hơi cong, không được vẹo, gãy hoặc gập. Vây bụng phải kéo dài đến gốc đuôi, trong khi vây hậu môn phải kéo dài đến cạnh đuôi.
Gốc các vây ngực và vây hậu môn càng rộng càng tốt.
Vây lưng không nhất thiết phải có tia kéo dài (elongation). Nhưng nếu có, nó phải kéo dài đến cạnh đuôi với dạng thẳng hoặc hơi cong, không được vẹo, gãy hoặc gập.
Tia này phải được tính đến khi đánh giá về độ dài vây lưng. Kiểu vây lưng thông thường của mỗi dạng đuôi cùng với 4 kiểu vây lưng ở trên được chấp nhận tham gia vào thể loại ribbon.
Ribbon thuộc nhóm đuôi 1, các tia cạnh trên và cạnh dưới của đuôi có thể kéo dài, xem Type 3 trong hình trên. Nếu có, nó phải thẳng hoặc hơi cong, không được vẹo, gãy hoặc gập. Tia đuôi này phải được tính đến khi đánh giá về độ dài đuôi.
Tất cả tua đều phải có màu sắc.
Ứng viên dự thi có thể bị trừ đến 10 điểm cho các lỗi liên quan đến đuôi, vây ngực, vây bụng và vây hậu môn (gonopodium) xét trên các tiêu chí về độ dài, hình dạng và màu sắc.
4.11.2- Swallow (cánh én) – 10 điểm
Hình từ bộ Tiêu chuẩn Đánh giá Triển lãm Cá Bảy Màu Singapore, Singapore Guppy Club, tháng 2 năm 2005.
Swallow gồm những cá thể thuộc dạng đuôi delta và/hay vây buồm/vây cao, có vây ngực, vây bụng và vây hậu môn/gai giao cấu (gonopodium) kéo dài. Chẳng hạn chúng ta có đuôi delta swallow, đuôi delta swallow vây cao và đuôi delta swallow vây buồm.
Vây ngực phải đều và dài tối thiểu đến gốc vây lưng. Vây bụng và vây hậu môn phải có tua kéo dài, dạng thẳng hoặc hơi cong, không được vẹo, gãy hoặc gập. Vây bụng phải kéo dài đến gốc đuôi, trong khi vây hậu môn phải kéo dài đến cạnh đuôi.
Gốc các vây ngực và vây hậu môn càng rộng càng tốt.
Vây lưng không nhất thiết phải có tia kéo dài (elongation). Nhưng nếu có, nó phải kéo dài đến gốc đuôi và có dạng tam giác hẹp với cạnh thẳng. Tia này phải được tính đến khi đánh giá về độ dài vây lưng. Kiểu vây lưng thông thường của dạng đuôi delta và/hay vây cao/vây buồm cùng với kiểu trong hình trên được chấp nhận tham gia vào thể loại swallow.
Bắt buộc phải có tối thiểu một tua trên đuôi swallow, lý tưởng nhất là 5 tua. Các tua này phải có dạng tam giác hẹp, cạnh thẳng; cùng hình dạng và kích thước; trong khi vẫn cách đều. Tua phải được tính đến khi đánh giá về độ dài đuôi. Chúng phải dài hơn 1/3 chiều dài đuôi. Đuôi trong (nucleus) có thể hơi tròn trong khi viền ngoài hơi lõm.
Tất cả tua đều phải có màu sắc.
Ứng viên dự thi có thể bị trừ đến 10 điểm cho các lỗi liên quan đến số lượng tua đuôi, vây ngực, vây bụng và vây hậu môn (gonopodium) xét trên các tiêu chí về độ dài, hình dạng và màu sắc.
4.11.3- Vây cao (hi-fin)
Đây là dạng đuôi delta nơi mà vây lưng lý tưởng có hình chữ nhật.
4.11.4- Vây buồm (sailfin)
Đây là dạng đuôi delta nơi mà vây lưng lý tưởng có hình cung tròn.
4.12- Cá cái – 10 điểm
Cá cái phải cùng dòng với cá đực, kích thước tương thích (compatible), dáng tốt, mạnh khỏe và có khả năng sinh sản.
Chấp nhận tất cả những cá thể không thể hiện màu sắc/hoa văn Y-link, nhưng trường hợp màu sắc/hoa văn X-link hoặc autosomal thuần thì nó phải thể hiện những đặc điểm đó, bằng không sẽ bị loại. (phần này liên quan đến di truyền, các bạn nên tự tìm hiểu thêm)
Đánh giá và chấm điểm:
Kích thước:
Cá cái phải có kích thước tương thích với cá đực, chẳng hạn, nó phải dài từ 1.5 đến 2 lần so với cá đực.
Dáng thân:
Cá cái được đánh giá dựa trên tiêu chí đường viền (outline) và thể hiện (display) tương tự như đánh giá cá đực.
Màu thân:
Cá cái phải có màu sắc tương tự như cá đực và đây là tiêu chuẩn duy nhất về màu sắc dùng để đánh giá cá cái.
Vây lưng:
Vây lưng cá cái được đánh giá dựa trên tiêu chí tình trạng (condition) và thể hiện (display) tương tự như đánh giá cá đực.
Đuôi:
Đuôi cá cái được đánh giá dựa trên tiêu chí tình trạng (condition) và thể hiện (display) tương tự như đánh giá cá đực.
Linh động:
Độ linh động của cá cái được đánh giá theo tiêu chuẩn tương tự như cá đực, bên cạnh đó còn đánh giá thêm khả năng sinh sản.
Vây dài (extended fin):
Vây cao và vây buồm không được đánh giá cho cá mái. Ribbon và swallow được đánh giá theo tiêu chuẩn tương tự như cá đực. Cá cái có thể bị trừ đến 10 điểm cho các lỗi liên quan đến tiêu chuẩn trên.